Từ "land power" trong tiếng Anh có nghĩa là "cường quốc lục địa" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và chính trị để chỉ những quốc gia có sức mạnh và ảnh hưởng lớn trên đất liền, thường là do có quân đội mạnh mẽ và khả năng kiểm soát lãnh thổ rộng lớn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Historically, land powers like Russia and Germany have played significant roles in shaping the geopolitical landscape of Europe."
(Lịch sử cho thấy, những cường quốc lục địa như Nga và Đức đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cảnh địa chính trị của châu Âu.)
Biến thể và từ gần giống:
Sea power (cường quốc hải quân): Quốc gia có sức mạnh và ảnh hưởng chủ yếu dựa vào lực lượng hải quân và kiểm soát các tuyến đường biển.
Great power (cường quốc): Quốc gia có ảnh hưởng lớn trên toàn cầu, có thể là cường quốc lục địa hoặc hải quân.
Từ đồng nghĩa:
Continental power: Tương tự như "land power", nhấn mạnh sức mạnh trên đất liền.
Territorial power: Nhấn mạnh về khả năng kiểm soát lãnh thổ.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"To hold territory": Khả năng duy trì quyền kiểm soát một khu vực lãnh thổ.
"Ground forces": Lực lượng bộ binh, thường là một phần quan trọng của cường quốc lục địa.
Tóm lại:
"Land power" là một khái niệm quan trọng trong quân sự và chính trị, liên quan đến sức mạnh quân sự trên đất liền của một quốc gia.