Characters remaining: 500/500
Translation

land power

/'lænd,pauə/
Academic
Friendly

Từ "land power" trong tiếng Anh có nghĩa "cường quốc lục địa" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự chính trị để chỉ những quốc gia sức mạnh ảnh hưởng lớn trên đất liền, thường do quân đội mạnh mẽ khả năng kiểm soát lãnh thổ rộng lớn.

Định nghĩa:
  • Land power (cường quốc lục địa): Quốc gia sức mạnh quân sự kinh tế lớn, chủ yếu dựa vào sức mạnh quân đội trên đất liền, thay vì trên biển hoặc không gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "China is considered a land power due to its vast territory and strong army."
    • (Trung Quốc được coi một cường quốc lục địa nhờ vào lãnh thổ rộng lớn quân đội mạnh mẽ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Historically, land powers like Russia and Germany have played significant roles in shaping the geopolitical landscape of Europe."
    • (Lịch sử cho thấy, những cường quốc lục địa như Nga Đức đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cảnh địa chính trị của châu Âu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sea power (cường quốc hải quân): Quốc gia sức mạnh ảnh hưởng chủ yếu dựa vào lực lượng hải quân kiểm soát các tuyến đường biển.
  • Great power (cường quốc): Quốc gia ảnh hưởng lớn trên toàn cầu, có thể cường quốc lục địa hoặc hải quân.
Từ đồng nghĩa:
  • Continental power: Tương tự như "land power", nhấn mạnh sức mạnh trên đất liền.
  • Territorial power: Nhấn mạnh về khả năng kiểm soát lãnh thổ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To hold territory": Khả năng duy trì quyền kiểm soát một khu vực lãnh thổ.

    • dụ: "The army managed to hold territory despite the strong opposition."
    • (Quân đội đã quản lý để giữ vững lãnh thổ mặc dù sự phản đối mạnh mẽ.)
  • "Ground forces": Lực lượng bộ binh, thường một phần quan trọng của cường quốc lục địa.

    • dụ: "The country invested heavily in its ground forces to enhance its land power."
    • (Quốc gia đã đầu mạnh vào lực lượng bộ binh để tăng cường sức mạnh lục địa của mình.)
Tóm lại:

"Land power" một khái niệm quan trọng trong quân sự chính trị, liên quan đến sức mạnh quân sự trên đất liền của một quốc gia.

danh từ
  1. cường quốc lục địa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "land power"